Bài tập môn toán lên lớp 6 (5)
Gửi bởi: Võ Hoàng 5 tháng 8 2018 lúc 22:15:22 | Được cập nhật: hôm kia lúc 3:01:10 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 518 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 6 trường THCS Xuân La năm 2021-2022
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 6 trường THCS Xuân La năm 2021-2022
- Tài liệu bồi dưỡng HSG Toán 6 chuyên đề Lũy thừa
- Các dạng bài tập Toán 6
- Đề khảo sát chất lượng Toán lớp 6
- Tài liệu học tập học kỳ 2 toán 6 THCS Điện Biên - TPHCM
- Đề cương ôn tập học kỳ II toán 6 THCS Nguyễn Tất Thành - Hà Nội
- 500 bài toán cơ bản và nâng cao 6
- Tài liệu chuyên toán 6 - hình học
- 108 bài toán chọn lọc lớp 6
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Bài 1: nh hình ch nh có di tích là 300 mộ ệ2, chi ngề ộb ng 3/4 chi dài. Tính chu vi nh t.ằ ấBài 2: a) đám ru ng hình ch nh có chi dài là 100m chi ngộ ộb ng 3/4 chi dài. Tính chu vi và di tích đám ru ng đó.ằ ộb/ Ng ta lúa trên đám ru ng hình ch nh đó, thu 60ườ ượkg lúa. đám ru ng đó thu ho ch bao nhiêu lúa ?ỏ ượ ạBài 3. Tu trung bình th trong tuy bóng chuy Vi Namổ ệlà 24. không tính tr ng thì tu trung bình th còn làế ưở ạ23. Tính tu tr ngổ ưởBài 4. Bi ng thùng ong thì ng 27 l. Trong kho có 12 thùng,ế ượngoài hàng có thùng. có bao nhiêu lít ong?ử ậBài 5: Hai thành ph và cách nhau 220km. Cùng lúc, xe máy điố ột và tô đi A. Sau gi 30 phút thì hai xe nhau.ừ ặBi tô xe là 18km/h. Tính xe.ế ỗBài 6: Th hi phép tính ng cách lý có thự ểa. 13,6+14,5+15,4–4,5–3,6–5,4 b. 0,2 17. 0,18.540 29 1,8c. 21.4351d. 205412013e. 4510324520f. 64 23 37 23 23 g. 33,76 19,52 6,24h. 38 16 611 13 11æ ö+ +ç ÷è i. 1:4 5- k. 90818064704960365025309204101l. +2 2...3.5 5.7 7.9 41.43Bài 7: Tìm bi tếa/ 41 81 43 41. b) 74.314:512xc) 32 1d/ 62 .4 2- 34= 124 f) 23 18 g) 2012 23 526 h) (15 19 0,15):0,25 15 0,25i) 9,44 18,36k) (x 1)+(x 4)+(x+ 7)+(x 10) +(x 34)=330Bài 8: Th hi phép tínhự ệa) 117 .. 17 27 17 17. 10 b) 117 (36 62) 17 (62 36) c) 44 23 0, 755 77 5+ d) 11 2.4 11 12 3+ e) ()()-+9,45 3,2 .4: 0,20,297 0,721 .625 f) 16 ..... 1024 2048A= Bài 1: nh hình ch nh có di tích là 300 mộ ệ2, chi ngề ộb ng 3/4 chi dài. Tính chu vi nh t.ằ ấBài 2: a) đám ru ng hình ch nh có chi dài là 100m chi ngộ ộb ng 3/4 chi dài. Tính chu vi và di tích đám ru ng đó.ằ ộb/ Ng ta lúa trên đám ru ng hình ch nh đó, thu 60ườ ượkg lúa. đám ru ng đó thu ho ch bao nhiêu lúa ?ỏ ượ ạBài 3. Tu trung bình th trong tuy bóng chuy Vi Namổ ệlà 24. không tính tr ng thì tu trung bình th còn làế ưở ạ23. Tính tu tr ngổ ưởBài 4. Bi ng thùng ong thì ng 27 l. Trong kho có 12 thùng,ế ượngoài hàng có thùng. có bao nhiêu lít ong?ử ậBài 5: Hai thành ph và cách nhau 220km. Cùng lúc, xe máy điố ột và tô đi A. Sau gi 30 phút thì hai xe nhau.ừ ặBi tô xe là 18km/h. Tính xe.ế ỗBài 6: Th hi phép tính ng cách lý có thự ểa. 13,6+14,5+15,4–4,5–3,6–5,4 b. 0,2 17. 0,18.540 29 1,8c. 21.4351d. 205412013e. 4510324520f. 64 23 37 23 23 g. 33,76 19,52 6,24h. 38 16 611 13 11æ ö+ +ç ÷è i. 1:4 5- k. 90818064704960365025309204101l. +2 2...3.5 5.7 7.9 41.43Bài 7: Tìm bi tếa/ 41 81 43 41. b) 74.314:512xc) 32 1d/ 62 .4 2- 34= 124 f) 23 18 g) 2012 23 526 h) (15 19 0,15):0,25 15 0,25i) 9,44 18,36k) (x 1)+(x 4)+(x+ 7)+(x 10) +(x 34)=330 Bài 8: Th hi phép tínhự ệa) 117 .. 17 27 17 17. 10 b) 117 (36 62) 17 (62 36) c) 44 23 0, 755 77 5+ d) 11 2.4 11 12 3+ e) ()()-+9,45 3,2 .4: 0,20,297 0,721 .625 f) 16 ..... 1024 2048A=