Bài tập môn toán lên lớp 6 (1)
Gửi bởi: Võ Hoàng 5 tháng 8 2018 lúc 22:10:26 | Được cập nhật: hôm kia lúc 3:01:06 Kiểu file: DOCX | Lượt xem: 557 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb
Nội dung tài liệu
Tải xuống
Link tài liệu:
Các tài liệu liên quan
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 6 trường THCS Xuân La năm 2021-2022
- Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 6 trường THCS Xuân La năm 2021-2022
- Tài liệu bồi dưỡng HSG Toán 6 chuyên đề Lũy thừa
- Các dạng bài tập Toán 6
- Đề khảo sát chất lượng Toán lớp 6
- Tài liệu học tập học kỳ 2 toán 6 THCS Điện Biên - TPHCM
- Đề cương ôn tập học kỳ II toán 6 THCS Nguyễn Tất Thành - Hà Nội
- 500 bài toán cơ bản và nâng cao 6
- Tài liệu chuyên toán 6 - hình học
- 108 bài toán chọn lọc lớp 6
Có thể bạn quan tâm
Thông tin tài liệu
Bài 1: có 45 sinh lo gi i, khá, trung bình vào cu nămộ ốh c. sinh gi chi ế415 sinh p, sinh kháố ọb ng ằ123 sinh gi i. Tính sinh trung bình p. ớBài 2: kho ch 56 hàng. Ngày th nh kho xu 1/4 hàng, ngàyộ ốth hai kho xu 3/7 hàng còn i. Tính hàng còn kho sau 2ứ ủngày xu hàng.ấBài 3: có 45 sinh. Cu kì lo ba lo i:ớ ạGi i, Khá, Trung bình. sinh Gi chi 1/5ỏ ng sinh p,ổ ớs sinh Khá ng 1/3ố sinh còn i. có bao nhiêu cố ọsinh lo Trung bình.ế ựBài 4: 6A có 45 sinh. Trong kì qua, sinh gi iớ ỏchi 1/9 sinh p, sinh khá là 15 em, còn là sinhố ọtrung bình. Tính sinh gi i, trung bình 6A?ố ớBài 5: Ba xe ch 1400 xi măng nhà máy công tr ng. Xeậ ườth nh ch 2/5 ượ ng xi măng. Xe th hai ch 60% xiổ ượ ốmăng còn i. xe ch bao nhiêu xi măng.ạ ượ ấBài 6: Th hi phép tính: ệ1) 12 .2 2æ ö- -ç ÷ç ÷è 2) 67+57:5−89 3) 718−5344) 19 724 24æ ö- -ç ÷è 5) (4−512):2+524 6) 13 75 20 10- +Bài 7: Tìm bi t:ế1) 195 30x= 2) 16 12 3x- 3) 37.(x+1)=474) 22 83 3x+ 5) 3: 414 8xæ ö- =ç ÷è 6) 2(2, 8. 32) 903x+ =Bài 8: Th hi các phép tính sau:ự ệ1 1...2.3 3.4 4.5 98.99 99.1002 2...2.4 4.6 6.8 8.10 98.1001 1...1.3 3.5 5.7 7.9 97.991 1...1.4 2.6 3.8 4.10 49.100ABCD= += += += Bài 1: có 45 sinh lo gi i, khá, trung bình vào cu nămộ ốh c. sinh gi chi ế415 sinh p, sinh kháố ọb ng ằ123 sinh gi i. Tính sinh trung bình p. ớBài 2: kho ch 56 hàng. Ngày th nh kho xu 1/4 hàng, ngàyộ ốth hai kho xu 3/7 hàng còn i. Tính hàng còn kho sau 2ứ ủngày xu hàng.ấBài 3: có 45 sinh. Cu kì lo ba lo i:ớ ạGi i, Khá, Trung bình. sinh Gi chi 1/5ỏ ng sinh p,ổ ớs sinh Khá ng 1/3ố sinh còn i. có bao nhiêu cố ọsinh lo Trung bình.ế ựBài 4: 6A có 45 sinh. Trong kì qua, sinh gi iớ ỏchi 1/9 sinh p, sinh khá là 15 em, còn là sinhố ọtrung bình. Tính sinh gi i, trung bình 6A?ố ớBài 5: Ba xe ch 1400 xi măng nhà máy công tr ng. Xeậ ườth nh ch 2/5 ượ ng xi măng. Xe th hai ch 60% xiổ ượ ốmăng còn i. xe ch bao nhiêu xi măng.ạ ượ ấBài 6: Th hi phép tính: ệ1) 12 .2 2æ ö- -ç ÷ç ÷è 2) 67+57:5−89 3) 718−5344) 19 724 24æ ö- -ç ÷è 5) (4−512):2+524 6) 13 75 20 10- +Bài 7: Tìm bi t:ế1) 195 30x= 2) 16 12 3x- 3) 37.(x+1)=474) 22 83 3x+ 5) 3: 414 8xæ ö- =ç ÷è 6) 2(2, 8. 32) 903x+ =Bài 8: Th hi các phép tính sau:ự ệ1 1...2.3 3.4 4.5 98.99 99.1002 2...2.4 4.6 6.8 8.10 98.1001 1...1.3 3.5 5.7 7.9 97.991 1...1.4 2.6 3.8 4.10 49.100ABCD= += += +=