Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

Bài luyện thi môn toán lớp 6

f2632486ee024c06bce14dd30b3a5887
Gửi bởi: Võ Hoàng 4 tháng 10 2018 lúc 3:34:36 | Được cập nhật: hôm qua lúc 3:46:57 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 597 | Lượt Download: 4 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

Ngày so nạ 28/09/2016TI 17: KI TRA TI TẾ ẾI. TIÊU BÀI CỤ Ọ1. Ki th cế sinh ki tra nh ng ki th đã :ọ ượ ềT p, ph p, tính giá tr bi th c, tìm ch bi t.ậ ế2. năng:ỹ Ki tra kĩ năng ng linh ho các tính ch các phép tính.ể ủ3. Thái :ộ Có th giác, nghiêm túc, trình bày ch .ứ ẽII. CHU GIÁO VIÊN VÀ SINHẨ Ọ1. Giáo viên: ki tra.ề ể2. sinh:ọ Gi làm bài.ấIII. PH NG PHÁPƯƠ Ki tra, đánh giá.ểIV. TI TRÌNH GI YẾ Ạ1. nh ch p: (1’)Ổ ớNgày yạ pớ Ti tế Sĩ số2. Ki tra bài cũ:ể3. Bài mới: ThiÕt kÕ ma trËn đấ Ch Nh bi tậ Thông hi uể ng ngcaoậ ngộTNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL1. Khái ni mệv p,ề ợph tầ Bi cách vi tế ếm pộ ợb ng hai cáchằ Hi cáchể ượtính đúng ph nố ầt pử ợh nữ BiÕt viÕt mét tËphîp vµ chØ ra îcsè phÇn tö cña tËphîp.S câuốS đi mố ểT %ỉ 20,5 10,25 2,5 10,25 25 22 20 64 40 %2 Luü thõa. Nh©n chia hai luü thõa Th hi đúng ệphép tính lũy ềth aừ Gi bài toán tìm ảcó ch lũy th aứ Ch ng minh ứm bi th ứlà lũy th aừS câuốS đi mố ểT %ỉ 20,5 5% 10,5 5% 11 10% 1110% 44,545%3.Thø tù thùc hiÖn c¸c phÐp tÝnh Bi th hi ệđúng th các ựphép tính Bi cách tính toán ếh lí, tÝnh nhanh BiÕt sö dôngc¸c tÝnh chÊtcña phÐp céng,nh©n ®Ó gi¶ibµi to¸n t×m xS câuốS đi mố ểT %ỉ 10,5 10,5 10,25 2,5 21 10% 2220% 21,525%T ng câuổ ốT ng ốđi mểT lỉ %ệ 31 10 41 10 11,515% 10,25 25 44,545% 1110% 1210 100%Đ BÀIỀI.Tr nghi m:ắ (2 Khoanh tròn ch cái ng tr câu tr đúng nh t.ữ ướ ấCâu Ch câu sai: Cho =ọ ợ{}/ 4x xÎ Các ph là ủA. {}1; 2; 3; B. {}0;1; 2; 4; C. {}0;1; 2; 3; D. {}4; 2; 0; 3;1 Câu Cho ợ{}1; 2; 4; Trong các sau, nào là con ợc X?ủ ợA. {}1; B. {}1; C. {}2; D. {}3; .Câu ợ{}9x xÎ £¥ ph là :ố ủA. 7; B. 8; C. 9; D. 10.Câu La Mã XIV có giá tr là :ố A. B. C. 14 D. 16Câu 5: Tích vi là :ượ ọA. 20; B. 20; C. 9; D. 20.Câu :Phép tính có qu là:ế ảA .77 78 79 D. 80Câu Vi qu phép tính 3ế ng lũy th aướ A.3 B. 12 C. 32 D. 8Câu các bi th có uố ngo c, thặ tự th hi phép tính là:ự A.{ B. C. D. }II.T lu nự (8 đi m) ểCâu đ)Cho các nhiên 13 và bé 20 ơa) Ch ra cách vi A?ỉ ợb) các nhiên ch và 13 20. là ợgì A, kí hi nh th nào ?ủ ếCâu (2 đ) Th hi phép tính:ự ệa) 27. 62 27 38 b) c) 1972 368 972) d) …………. 99Câu đ)Tìm bi :ếa) 37= 50 b) 2.x 11c) (5x 4) .7 2.7 4Câu 4: (1 đ) Cho =1+3+3 2+3 3+…+3 99. Ch ng 2S là lu th 3.ứ ủĐÁP ÁN VÀ BI ĐI MỂ ỂI. Tr nghi m: đúng cho 0,25 đi mỗ ểCâu 8Đáp án BII. lu nự ậCâu Đáp án Đi mể a) Li kê các ph :ệ ửA {14; 15; 16; 17; 18; 19}Ch ra tính ch tr ngỉ 0,75A {x ÎN/ 13 20}b) là con Aậ ợKí hi ệÌ 0,750,250,25 a) 27. 62 27 38 27.(62 38) 27.100 2700b) 2.8 4.27 16 108 124 c) 1972–(368+972)=1972–368–972=1972–972–368=1000–368=632d)1 …………. 99S các ng là: (99 1):2 50ố ạGiá tr ng làị (99 1).50 :2 2500 0,750,750,50,250,250,75 a) 37 50 50 37 13b) 2.x 11 2x 11 2x 14 c) (5x 4) .7 2.7 (5x 2.7 4:7 (5x 14 5x =30 =6 0,50,50,5 =1+3+3 2+3 3+…+3 993S =3+3 2+3 3+…+3 1003S-S=3 100-12S=3 100-12S+1=3 100V yậ 2S +1 là lu th 3.ỹ 0,250,250,250,254. ng :ủ ố5. ng bài nhà: (1’)ướ ề- Làm bài ki tra vào vạ ở- tr bài: " Tính ch chia ng".ọ ướ