Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

600-CAU-TRAC-NGHIEM-TICH-PHAN-VA-UNG-DUNG-2017

4390bdfcf865a896f1abd3fcf9bb2553
Gửi bởi: Tan Nguyen 3 tháng 12 2016 lúc 4:51:54 | Được cập nhật: 5 tháng 5 lúc 4:32:11 Kiểu file: PDF | Lượt xem: 440 | Lượt Download: 0 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG ĐỀ SỐ 01 C©u Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số A. B. C. D. C©u Cho đồ thị hàm số Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là: A. B. C. D. C©u Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: và có kết quả là: A. 12 B. C. D. C©u Kết quả nào sai trong các kết quả sao? A. B. C. D. C©u Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường quanh trục ox là: 2(2 )()( 1)xxfxx 211xxx 211xxx 211xxx 21xx ()y x 0034( )f dx dx 1431( )f dx dx 3400( )f dx dx 43()f dx 22y x 2y x 103 112 210 5.2 ln ln 5xxx xdx C  443421ln4xxdx Cxx  2211ln211xxdx Cxx  2tan tanxdx C  1x22y .e 02 A. B. C. D. C©u Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường quanh trục ox là: A. B. C. D. C©u Giá trị của bằng: A. B. C. D. C©u Nếu với thì bằng: A. B. C. D. C©u Hàm số đạt cực đại tại A. B. C. D. C©u 10 Cho tích phân Nếu đổi biến số thì A. B. C. D. C©u 11 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng 0, và đồ thị của hai hàm số cosx, sinx là: A. B. C. D. C©u 12 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường ,trục Ox và đường thẳng là: A. B. C. 16 D. 2(e )e 2(e )e 2e e 4y 4x 6 4 12 8 44201(1 tan .cosx dxx 15 13 12 14 5daf dx 2dbf dx b ()baf dx 2 2( lnxxeef tdt ?x ln 2 ln ln 4 22sin 30. sin cosxI xdx 2sintx 101(1 )2tI dt 11002ttI dt te dt 102 (1 )tI dt 110012ttI dt te dt x 22 22 2yx x2 83 1633 C©u 13 Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường và Thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi hình quay quanh Ox bằng A. B. C. D. C©u 14 Cho tích phân Nếu đổi biến số thì A. B. C. D. C©u 15 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục ox và đường thẳng x=1 là: A. B. C. D. C©u 16 Tìm nguyên hàm: A. B. C. D. C©u 17 Tích phân bằng: A. B. C. D. C©u 18 Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số A. B. C. D. C©u 19 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và hai tiếp tuyến với đồ thị hàm số tai A(1;2) và B(4;5) có kết quả dạng khi đó: a+b bằng A. 12 B. C. 13 D. H sin x x0 y0 x H 2 22 24 2 32211xI dxx 21xtx 232221t dtIt 32221t dtIt 23221tdtIt 3221tdtIt 21y x 23 13 13 323 324()x dxx 3554 ln3x C 3534 ln5x C 3534 ln5x C 3534 ln5x C 20cos sinx xdx 23 23 32 2(2 )()( 1)xxfxx 211xxx 211xxx 21xx 211xxx 245y x ab 1312 454 C©u 20 Giá trị của tích phân là: A. B. C. D. C©u 21 Kết quả của là: A. B. C. D. C©u 22 Hàm số là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau đây: A. B. C. D. C©u 23 Giá trị của tích phân là: A. B. C. D. C©u 24 Giả sử khi đó, giá trị của là: A. B. C. D. C©u 25 Tìm nguyên hàm: A. B. C. D. C©u 26 Tìm nguyên hàm: 221I ln xdx ln 69 ln 29 ln 69 ln 29 21xdxx 21xC 211Cx 211Cx 21xC ln sin cosF x cos sin()sin cosxxfxxx cos sinf x cos sin()sin cosxxfxxx sin cos()cos sinxxfxxx e21x ln xI dxx 2e12 2e12 2e1 2e 402I sin 3x sin 2xdx b2  ab 16 310 310 15 23( )x dxx 3343 ln33xx C 3343 ln33xXx 3343 ln33xx C 3343 ln33xx C 1( 3)dxxx5 A. B. C. D. C©u 27 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y=2x2 (C): y= và Ox là: A. B. C. D. C©u 28 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số là: A. 27ln2-3 B. C. 27ln2 D. 27ln2+1 C©u 29 Tìm nguyên hàm: A. B. C. D. C©u 30 Cho và Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. B. C. D. C©u 31 Cho biết Giá trị của là: A. Chưa xác định được B. 12 C. D. C©u 32 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và đường thẳng là: A. B. C. D. C©u 33 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số trục hoành và hai đường thẳng x=-2 x=-4 là A. 12 B. C. D. 2ln33xCx 1ln33xCx 13ln3xCx 1ln33xCx 2x1 2 222 2328 42 22x 27y=x y= y=8x 638 2(1 sin )x dx 212 cos sin 234x C 212 cos sin 234x C 212 cos sin 234x C 212 cos sin 234x C 22121I dx 21ux 21I udu 30I udu 2273I 332023Iu 52f dx 3 52g dt 9 52A dx 2yx 2yx 43 32 53 2315 4x 62 403 923 5036 C©u 34 Giả sử rằng Khi đó, giá trị của là: A. 30 B. 40 C. 50 D. 60 C©u 35 Kết quả của là: A. B. Đáp án khác C. D. C©u 36 Tìm nguyên hàm: A. B. C. D. C©u 37 Tìm nguyên hàm: A. B. C. D. C©u 38 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong và bằng: A. B. C. D. C©u 39 Cho hai tích phân và hãy chỉ ra khẳng định đúng: A. B. Không so sánh được C. D. C©u 40 Cho hai tích phân và Hãy chỉ ra khẳng định đúng: A. B. C. D. Không so sánh được 0213x 5x 2I dx ln bx 3  2b lnxdx lnx C lnx C lnx C 35()x dxx 525 ln5x C 525 ln5x C 525 ln5x C 525 ln5x C 1( 3)dxxx 1ln33xCx 13ln3xCx 1ln33xCx 13ln3xCx 3yx 5yx 4 16 220sinxdx 220cosxdx 222200sin cosxdx xdx 222200sin cosxdx xdx 222200sin cosxdx xdx 220sinI xdx 220cosJ xdx IJ IJ IJ7 C©u 41 Hàm số là nguyên hàm của hàm số A. B. C. D. C©u 42 Tính kết quả sai là: A. B. C. D. C©u 43 Cho tích phân với thì bằng: A. B. C. D. C©u 44 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số có kết quả là A. B. C. D. C©u 45 Nếu với thì bằng A. -2 B. C. D. C©u 46 Kết quả nào sai trong các kết quả sao? A. B. C. D. C©u 47 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong x3 và x2 là A. Đáp án khác B. C. D. C©u 48 Tìm nguyên hàm: 2()xF e 2( 2xf xe 2()xf e 2()2xefxx 22( 1xf e ln 22xdxx 2 1xC 2xC 12xC 2 1xC 20sin1 cosxIx 1 2 2 2 21 5y x 3512 103 733 736 5daf dx 2dbf dx ()baf dx 1tan1 cos 2dx xCx 2221 1ln21 1dx xCx x  ln(ln(ln ))ln ln(ln )dxxCx x 221ln 2432xdxxCx  376 3312 3712 32()x dxx8 A. B. C. D. C©u 49 Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường và quay xung quanh trục Thể tích khối tròn xoay tạo thành bằng: A. B. C. D. C©u 50 Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường quanh trục ox là: A. B. C. D. C©u 51 Biến đổi thành với Khi đó là hàm nào trong các hàm số sau? A. B. C. D. C©u 52 Cho và Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau? (I) (II) (III) A. Chỉ (II) B. Chỉ (III) C. Chỉ (I) D. Chỉ (I) và (II) C©u 53 Hàm số nhận hàm số nào dưới đây là nguyên hàm? A. B. C. D. C©u 54 Thể tích vật thể tròn xoang khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số quanh trục ox là 43122 ln43x C 43122 ln43x C 43122 ln43x C 43122 ln43x C yx yx Ox 6  2x x y 712 6 3512 65 3011xdxx 21()f dt 1tx ()ft 2( 2f t 2()f t 2()f t 2( 2f t 20cosxI xdx 20sinxJ xdx 0cos 2xK xdx e K 15eK 2y tan 2x tan 2x x 1tan 2x x2 tan 2x x 1tan 2x x2 x22;xy9 A. B. C. D. C©u 55 Cho Khi đó bằng: A. B. C. D. C©u 56 Tìm nguyên hàm: A. B. C. D. C©u 57 Giả sử Giá trị của là: A. B. C. D. C©u 58 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số có kết quả dạng khi đó a-b bằng A. B. -3 C. D. 59 C©u 59 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và các tiếp tuyến với đồ thị hàm số biết tiếp tuyến đi qua M(5/2;6) có kết quả dạng khi đó a-b bằng A. B. 14 C. D. -5 C©u 60 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C): y= x2+3x2, d1:y x1 và d2:y=x+2 có kết quả là A. B. C. D. C©u 61 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong x2 1, tiếp tuyến với đường này tại điểm M(2; 5) và trục Oy là: A. B. C. D. 210 43 310 10 601sin cos64nI xdx 32(2 )xe dx 3641336xxx C 3645436xxx C 3641436xxx C 3641436xxx C 51ln21dxKx 81 11x 6,3 6x2, 0, 2xx ab -x 4x2 ab 1211 18 27 121 16 73 53 8310 C©u 62 Giá trị của là: A. B. C. D. C©u 63 Tính kết quả là: A. B. C. D. C©u 64 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số và là: A. B. C. D. C©u 65 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục hoành là: A. B. C. D. C©u 66 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng và patabol bằng: A. B. C. D. C©u 67 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: và y=x+3 có kết quả là: A. B. C. D. C©u 68 Tìm nguyên hàm: 1x0I x.e dx 21e 2e 2e 1 1dxx 1Cx 21xC 21Cx 1Cx y=( 1)ex (1 )xy 22e 12e 31e 223y x 12524 12534 12514 12544 4yx 22xy 283 253 223 263 243y x 556 2056 1096 1265 23( )x dxxTrên đây chỉ là phần trích dẫn 10 trang đầu của tài liệu và có thế hiển thị lỗi font, bạn muốn xem đầyđủ tài liệu gốc thì ấn vào nút Tải về phía dưới.