Cộng đồng chia sẻ tri thức Lib24.vn

522-câu trắc nghiệm sinh học 11

eae02eb8db4b3798b5e91eb635822d2a
Gửi bởi: Võ Hoàng 28 tháng 12 2018 lúc 5:26:05 | Được cập nhật: 1 tháng 5 lúc 2:20:26 Kiểu file: DOC | Lượt xem: 764 | Lượt Download: 2 | File size: 0 Mb

Nội dung tài liệu

Tải xuống
Link tài liệu:
Tải xuống

Các tài liệu liên quan


Có thể bạn quan tâm


Thông tin tài liệu

CHUY HOÁ CH VÀ NĂNG NG ƯỢCâu 1: nào sau đây là không đúng đóng khí kh ng?ớ ổa/ cây khi thi ngoài sáng khí kh ng đóng i.ộ ướ ạb/ cây ng trong đi ki thi khí kh ng đóng hoàn toàn vào ban ngày.ộ ướ ổc/ Ánh sáng là nguyên nhân duy nh gây nên vi khí kh ng.ấ ổCâu Khi bào khí kh ng tr ng thì:ế ươ ướa/ Vách (mép ng căng ra, vách (mép) dày co làm cho khí kh ng ra.ỏ ởb/ Vách dày căng ra, làm cho vách ng căn theo nên khi kh ng ra.ỏ ởc/ Vách dày căng ra làm cho vách ng co nên khí kh ng ra.ỏ ởd/ Vách ng căng ra làm cho vách dày căng theo nên khí kh ng ra.ỏ ởCâu th 1000 gam thì cây ch gi trong th :ứ ểa/ 60 gam c.ướ b/ 90 gam c.ướ c/ 10 gam c.ướ d/ 30 gam c.ướCâu Khi bào khí kh ng thì:ế ướa/ Vách (mép) ng căng ra làm cho vách dày du th ng nên khí kh ng đóng i.ỏ ạb/ Vách dày căng ra làm cho vách ng cong theo nên khí kh ng đóng i.ỏ ạc/ Vách dày căng ra làm cho vách ng co nên khí kh ng đóng i.ỏ ạd/ Vách ng căng ra làm cho vách dày du th ng nên khí kh ng khép i.ỏ ạCâu đi bào lông hút cây là:ặ ễa/ Thành bào ng, có th cutin, ch có không bào trung tâm n.ế ớb/ Thành bào dày, không th cutin, ch có không bào trung tâm n.ế ớc/ Thành bào ng, không th cutin, ch có không bào trung tâm nh .ế d/ Thành bào ng, không th cutin, ch có không bào trung tâm n.ế ớCâu ch ng khí kh ng di ra khi nào?ự a/ Khi cây ngoài ánh sángở b/ Khi cây thi c.ế ước/ Khi ng axit abxixic (ABA) tăng lên.ượd/ Khi cây trong bóng râm.ởCâu đi nào khí kh ng thu cho quá trình đóng ?ặ a/ Mép (Vách)trong bào dày, mép ngoài ng.ủ ỏb/ Mép (Vách)trong và mép ngoài bào dày.ủ ấc/ Mép (Vách)trong và mép ngoài bào ng.ủ ỏd/ Mép (Vách)trong bào ng, mép ngoài dày.ủ ỏCâu Con ng thoát qua lá (qua cutin) có đi là:ườ ướ ểa/ nh đi ch nh ng vi đóng, khí kh ng.ậ ượ ổb/ n, không đi ch nh ng vi đóng, khí kh ng.ậ ượ ổc/ nh không đi ch nh.ậ ượ ỉd/ n, đi ch nh ng vi đóng, khí kh ng.ậ ượ ổCâu Con ng thoát qua khí kh ng có đi là:ườ ướ a/ n, đi ch nh ng vi đóng, khí kh ng.ậ ượ ổb/ nh đi ch nh ng vi đóng, khí kh ng.ậ ượ ổc/ n, không đi ch nh ng vi đóng, khí kh ng.ậ ượ ổd/ nh không đi ch nh.ậ ượ ỉCâu 10 Nguyên nhân làm cho khí kh ng là:ổ ởa/ Các bào khí kh ng gi áp su th th u.ế ấb/ Hàm ng ABA trong bào khí kh ng tăng.ượ ổc/ trong bào khí kh ng ti hành quan p.ụ ợd/ Ho ng Ion bào khí kh ng làm gi hàm ng Ion.ạ ượCâu 11 Lông hút có vai trò ch là:ủ ếa/ Lách vào hút và mu khoáng cho cây.ẽ ướ ốb/ Bám vào làm cho cây ng ng ch c.ẽ ắc/ Lách cào giúp cho ôxy hô p.ẽ ượ ấd/ bào kéo dài thành lông, lách vào nhi làm cho lan ng.ế ộCâu 12 Trong các ph ph nào quan tr ng nh t?ộ ấa/ Mi lông hút hút và mu kháng cho cây.ề ướ ốb/ Mi sinh tr ng làm cho dài ra.ề ưở ễc/ Chóp che ch cho .ễ ễd/ Mi che ch cho các ph bên trong .ề ễCâu 13 Nguyên nhân làm cho khí kh ng đóng là:ổ a/ Hàm ng ABA trong bào khí kh ng tăng.ượ ổb/ trong bào khí kh ng ti hành quang p.ụ ợc/ Các bào khí kh ng tăng áp su th th u.ế ấd/ Ho ng ủCâu 14 nào đây không đúng thu th ng các ion khoáng ?ướ ễa/ Các ion khoáng hoà tan trong và vào theo dòng c.ướ ướb/ Các ion khoáng hút bám trên keo và trên trao nhau khiề ớcó ti xúc gi và dung ch (hút bám trao i).ự c/ Các ion khoáng th th theo chênh ch ng cao th p.ẩ ấd/ Các ion khoáng khu ch tán theo chênh ch ng cao th p.ế ấCâu 15 thoát qua lá có nghĩa gì cây?ự ướ ớa/ Làm cho không khí và mát nh llà trong nh ng ngày ng nóng.ẩ ắb/ Làm cho cây mát không cháy ánh tr i.ị ướ ờc/ ra hút chuy và mu khoáng lên lá.ạ ướ ễd/ Làm cho cây mát không cháy ánh tr và ra hút nị ướ ậchuy và mu khoáng lên lá.ể ướ ễCâu 16: Tr các giai đo trong chu trình canvin là:ậ ạa/ Kh APG thành ALPG nh CO2 tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat).ơb/ nh CO2ố tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat) kh APG thành ALPG.ửc/ Kh APG thành ALPG tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat) nh CO2.ố d/ nh CO2 kh APG thành ALPG tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat) cốđ nh CO2.ịCâu 17 ph pha sáng có:ả ồa/ ATP, NADPH và O2 b/ ATP, NADPH và CO2c/ ATP, NADP+và O2 d/ ATP, NADPH.Câu 18 Nhóm th C3 phân nh th nào?ự ượ ếa/ Phân ng rãi trên th gi i, ch vùng ôn và nhi i.ố ớb/ Ch ng vùng ôn và nhi i.ỉ ớc/ ng vùng nhi i.ố d/ ng vùng sa c.ố ạCâu 19 Nhóm th C3 phân nh th nào?ự ượ ếa/ ng vùng nhi i.ố ớb/ Ch ng vùng ôn và nhi i.ỉ ớc/ Phân ng rãi trên th gi i, ch vùng ôn và nhi i.ố ớd/ ng vùng sa c.ố ạCâu 20 Di bi nào đây không có trong pha sáng quá trình quang p?ễ ướ ợa/ Quá trình ATP, NADPH và gi phóng ôxy.ạ ảb/ Quá trình kh CO2ử c/ Quá trình quang phân li c.ướd/ bi tr ng thái di (t ng bình th ng sang ng kích thích).ự ườ ạCâu 21 Pha di ra trí nào trong p?ố ạa/ màng ngoài.Ở b/ màng trong.Ở c/ ch n.Ở d/ tilacôit.ỞCâu 22 Th C4 phân nh th nào?ự ượ ếa/ Phân ng rãi trên th gi i, ch vùng ôn và nhi i.ố ớb/ Ch ng vùng ôn và nhi i.ỉ ớc/ ng vùng nhi i.ố d/ ng vùng sa c.ố ạCâu 23 Nh ng cây thu nhóm th CAM là:ữ ậa/ Lúa, khoai, n, u.ắ b/ Ngô, mía, ng c, u.ỏ ấc/ a, ng ng, thu ng.ứ ươ d/ Rau n, kê, các lo rau.ề ạCâu 24 Nh ng cây thu nhóm C3 là:ữ ộa/ Rau n, kê, các lo rau.ề b/ Mía, ngô, ng c,c u.ỏ ấc/ a, ng ng, thu ng.ứ ươ Lúa, khoai, n, u.ắ ậCâu 25 ch pha sáng quá trình quang là:ề ợa/ Pha ôxy hoá ng Hướ +, CO2 và đi cho vi hình thành ATP, NADPH,ệ ệđ ng th gi phóng Oồ ả2 vào khí quy n.ểb/ Pha ôxy hoá ng Hướ và đi cho vi hình thành ADP, NADPH, ngệ ồth gi phóng Oờ ả2 vào khí quy n.ểc/ Pha ôxy hoá ng H+ và đi cho vi hình thành ATP, NADPH, ngướ ồth gi phóng Oờ ả2 vào khí quy n.ểd/ Pha kh ng Hử ướ và đi cho vi hình thành ATP, NADPH, ng th iệ ờgi phóng Oả2 vào khí quy n.ểCâu 26 Nh ng cây thu nhóm th Cữ ậ4 là:a/ Lúa, khoai, n, u.ắ b/ Mía, ngô, ng c, u.ỏ ấc/ a, ng ng, thu ng.ứ ươ d/ Rau n, kê, các lo rau.ề ạCâu 27 nào đây không đúng đi th C4 so th C3?ướ ậa/ ng quang cao n.ườ ơb/ Nhu th n, thoát ít n.ầ ướ ướ ơc/ Năng su cao n.ấ ơd/ Thích nghi nh ng đi ki khí bình th ng.ớ ườCâu 28 Ch tách ra kh chu trình canvin kh cho ng glucôz là:ấ ượ ơa/ APG (axit ph tphoglixêric).ốb/ RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat).ơc/ ALPG (anđêhit photphoglixêric). d/ AM (axitmalic).Câu 29 Chu trình C4 thích ng nh ng đi ki nào?ứ ệa/ ng ánh sáng, nhi O2 cao, ng CO2 th p.ườ ấb/ ng ánh sáng, nhi ng COườ ộ2 O2 th p.ấc/ ng ánh sáng, nhi Oườ ộ2 bình th ng, ng COườ ộ2 cao.d/ ng ánh sáng, nhi ng COườ ộ2 O2 bình th ng.ườCâu 30 Chu trình canvin di ra pha trong quang nhóm hay các nhóm th nào?ễ ậa/ Ch nhóm th CAM.ỉ ậb/ nhóm th C3, C4 và CAM.Ở ậc/ nhóm th C4 và CAM.Ở d/ Ch nhóm th C3.ỉ ậCâu 31 ph quan tiên chu trình canvin là:ả ủa/ RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat).ơb/ ALPG (anđêhit photphoglixêric).c/ AM (axitmalic). d/ APG (axit ph tphoglixêric).ốCâu 32 Các tia sáng tím kích thích:a/ ng cacbohiđrat.ự b/ ng lipit.ự ợc/ ng ADN.ự d/ ng prôtêin.ự ợCâu 33 đi ho ng khí kh ng th CAM là:ặ a/ Đóng vào ban ngày và ra ban đêm.ởb/ Ch ra khi hoàng hôn.ỉ c/ Ch đóng vào gi tr a.ỉ ưd/ Đóng vào ban đêm và ra ban ngày.ởCâu 34 Ph ng trình ng quát quá trình hô là:ươ ấa/ C6 H12 O6 O2 CO2 H2 (năng ng).ượb/ C6 H12 O6 O2 12CO2 12H2 (năng ng).ược/ C6 H12 O6 6O2 6CO2 6H2 (năng ng).ượd/ C6 H12 O6 6O2 6CO2 6H2 O.Câu 35 di ra hô nh nh th là:ơ ậa/ rỞ b/ thân.Ở c/ lá.Ở d/ qu .Ở ảCâu 36 di ra hô th là:ơ ậa/ rỞ b/ thân.Ở c/ lá.Ở d/ các quan th .ấ ểCâu 137 Giai đo ng phân di ra trong:ạ ườ ởa/ Ty th .ể b/ bào ch t.ế c/ p.ụ d/ Nhân.Câu 38 Hô là quá trình:ấa/ Ôxy hoá các ch thành COợ ơ2 và H2 O, ng th gi phóng năng ng nồ ượ ầthi cho các ho ng th .ế ểb/ Ôxy hoá các ch thành Oợ ơ2 và H2 O, ng th gi phóng năng ng nồ ượ ầthi cho các ho ng th .ế ểc/ Ôxy hoá các ch thành COợ ơ2 và H2 O, ng th tích lu năng ng thi tồ ượ ếcho các ho ng th .ạ ểd/ Kh các ch thành COử ơ2 và H2 O, ng th gi phóng năng ng thi tồ ượ ếcho các ho ng th .ạ ểCâu 39 Chu trình crep di ra trong:ễ ởa/ Ty th .ể b/ bào ch t.ế c/ p.ụ d/ Nhân.Câu 40 Các giai đo hô bào di ra theo tr nào?ạ ựa/ Chu trình crep ng phân ườ Chu chuy êlectron hô p.ổ ấb/ ng phân ườ Chu chuy êlectron hô Chu trình crep. c/ ng phân ườ Chu trình crep Chu chuy êlectron hô p.ổ ấd/ Chu chuy êlectron hô Chu trình crep ng phân.ườCâu 41 ph phân gi khí (lên men) axit piruvic là:ả ừa/ êtylic COượ2 Năng ng.ượb/ Axit lactic CO2 Năng ng.ược/ êtylic Năng ng.ượ ượ d/ êtylic COượ2 .Câu 42 Quá trình lên men và hô hi khí có giai đo chung là:ấ ạa/ Chu chuy êlectron.ổ b/ Chu trình crep. c/ ng phân.ườ d/ ng Axetyl CoA.ổ ợCâu 43 Phân gi khí (lên men)t axit piruvic ra:ả ạa/ Ch êtylic.ỉ ượ b/ êtylic ho axit lactic.ượ ặc/ Ch axit lactic.ỉ d/ ng th êtylic axit lactic.ồ ượCâu 44 Ch năng nào sau đây không đúng răng thú ăn th t?ứ ịa/ Răng và th ăn ra kh ngử ươb/ Răng gi th ăn. ức/ Răng nanh và gi i.ắ ồd/ Răng nh hàm và răng ăn th th thành nh ng nh nh .ạ ỏCâu 45 tiêu hoá th ăn thú ăn th nh th nào?ự ếa/ Tiêu hoá hoá. b/ Ch tiêu hoá c.ỉ c/ Ch tiêu hoá và c.ỉ ọd/ Tiêu hoá hoá và nh vi sinh ng sinh.ọ ộCâu 46 đi nào đây không có thú ăn th t.ặ ướ ịa/ dày n.ạ b/ Ru ng n.ộ ắc/ Th ăn qua ru non tr qua tiêu hoá c, hoá và th .ứ ượ ụd/ Manh tràng phát tri n.ểCâu 47 Di các ng hình thành ph nào ng tiêu hoá?ề ượ ốa/ Di hình thành tuy t.ề ượ ướ ọb/ Di hình thành khoang mi ng.ề ượ ệc/ Di hình thành dày.ề ượ ạd/ Di hình thành th qu n.ề ượ ảCâu 48 dày nh ng ng ăn th nào có ngăn?ạ ậa/ Ng a, th chu t, trâu, bò.ự b/ Ng a, th chu t.ự ộc/ Ng a, th chu t, u, dê.ự d/ Trâu, bò u, dê.ừCâu 49 ng ch có quan tiêu hoá, th ăn tiêu hoá nh th nào?Ở ượ a/ Tiêu hoá bào ộb/ tiêu hoá bào, còn tiêu hoá ngo bào.ộ ạc/ Tiêu hóa ngo bào.ạ .d/ Tiêu hóa ngo bào tiêu hoá bào.ạ ộCâu 50 Tiêu hoá là: a/ Quá trình ra các ch dinh ng th ăn cho th .ạ ưỡ ểb/ Quá trình ra các ch dinh ng và năng ng cho th .ạ ưỡ ượ ểc/ Quá trình ra các ch ch dinh ng cho th .ạ ưỡ ểd/ Quá trình bi các ch dinh ng có trong th ăn thành các ch gi mà cế ưỡ ơth có th thu c.ể ượCâu 51 Di bi tu hoàn di ra nh th nào?ễ ếa/ Tim ng ch Khoang máu trao ch bào ch mô –ỗ ịmáu tĩnh ch Tim.b/ Tim ng ch trao ch bào ch mô máu Khoangmáu tĩnh ch Tim.c/ Tim ng ch ch mô máu Khoang máu trao ch tổ ếbào tĩnh ch Tim.d/ Tim ng ch Khoang máu ch mô máu tĩnh ch Tim.Câu 52 Di bi tu hoàn kín di ra nh th nào?ễ ếa/ Tim ng ch Tĩnh ch Mao ch Tim. b/ Tim ng ch Mao ch Tĩnh ch Tim.c/ Tim Mao ch ng ch Tĩnh ch Tim.d/ Tim Tĩnh ch Mao ch ng ch Tim.Câu 53 cong trong ng ti xúc là:ơ ướ ếa/ Do sinh tr ng không hai phía quan, trong khi đó các bào phía khôngự ưở ạđ ti xúc sinh tr ng nhanh làm cho quan cong phía ti xúc.ượ ưở ếb/ Do sinh tr ng hai phía quan, trong khi đó các bào phía không cự ưở ượti xúc sinh tr ng nhanh làm cho quan cong phía ti xúc.ế ưở ếc/ Do sinh tr ng không hai phía quan, trong khi đó các bào phía cự ưở ượti xúc sinh tr ng nhanh làm cho quan cong phía ti xúc.ế ưở ếd/ Do sinh tr ng không hai phía quan, trong khi đó các bào phía khôngự ưở ạđ ti xúc sinh tr ng ch làm cho quan cong phía ti xúc.ượ ưở ếCâu 54: ph nào trong cây có nhi ki ng ng?ộ ướ ộa/ Hoa. b/ Thân. c/ .ễ d/ Lá.Câu 55 Hai lo ng ng chính là:ạ ướ ộa/ ng ng ng (Sinh tr ng ng phía có ánh sáng) và ng ng âm (Sinhướ ươ ưở ướ ướ ộtr ng tr ng c).ưở ựb/ ng ng ng (Sinh tr ng tránh xa ngu kích thích) và ng ng âm (Sinhướ ươ ưở ướ ộtr ng ng ngu kích thích).ưở ướ ồc/ ng ng ng (Sinh tr ng ng ngu kích thích) và ng ng âm (Sinhướ ươ ưở ướ ướ ộtr ng tránh xa ngu kích thích).ưở ồd/ ng ng ng (Sinh tr ng ng c) và ng ng âm (Sinh tr ngướ ươ ưở ướ ướ ướ ưởh ng t).ướ ấCâu 56 Các ki ng ng ng là:ể ướ ươ ễa/ ng t, ng c, ng sáng.ướ ướ ướ ướb/ ng t, ng sáng, hu ng hoá.ướ ướ ớc/ ng t, ng c, hu ng hoá.ướ ướ ướ ớd/ ng sáng, ng c, ng hoá.ướ ướ ướ ướCâu 57 Cây non th ng, cây kho lá xanh do đi ki chi sáng nh th nào?ọ ếa/ Chi sáng hai ng.ế ướ b/ Chi sáng ba ng.ế ước/ Chi sáng ng.ế ướ d/ Chi sáng nhi ng.ế ướCâu 58 Các ki ng ng âm là:ể ướ ễa/ ng t, ng sáng.ướ ướ b/ ng c, hướ ướ ngướ hoá.c/ ng sáng, ng hoá.ướ ướ d/ ng sáng, ng c.ướ ướ ướCâu 59 Khi không có ánh sáng, cây non nh th nào?ọ ếa/ ng lên và có màu vàng úa.ọ ốb/ bình th ng và có màu xanh.ọ ườc/ ng lên và có màu xanh.ọ ốd/ bình th ng và có màu vàng úa.ọ ườCâu 60 ng ng là:ướ ộa/ Hình th ph ng ph cây tr tác nhân kích thích theo nhi uứ ướ ềh ng.ướb/ Hình th ph ng cây tr tác nhân kích thích theo ng xác nh.ứ ướ ướ ịc/ Hình th ph ng ph cây tru tác nhân kích thích theo ngứ ướxác nh.ịd/ Hình th ph ng cây tru tác nhân kích thích theo nhi ng.ứ ướ. d/ ng ti xúc.ướ